Có 2 kết quả:

应邀 yìng yāo ㄧㄥˋ ㄧㄠ應邀 yìng yāo ㄧㄥˋ ㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at sb's invitation
(2) on invitation

Từ điển Trung-Anh

(1) at sb's invitation
(2) on invitation